Đại học Sao Đỏ tuyển 2920 chỉ tiêu năm 2016
Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2016
Ký hiệu trường |
Tên trường, Ngành học |
Mã Ngành |
Môn thi/Xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
SDU |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ Số 24 Thái học II, Phường Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương; ĐT: 03203 882 402 Website: www.saodo.edu.vn |
|
|
2920 |
1.Vùng tuyển sinh: tuyển sinh trong cả nước 2. Phương thức tuyển sinh: * Phương thức 1: Xét tuyển đại học, cao đẳng hệ chính quy theo khối dựa trên kết quả của kỳ thi THPT quốc gia. Điều kiện xét tuyển: - Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương Phương pháp xét tuyển: - Nhà trường sử dụng các tổ hợp của 3 môn thi để xét tuyển cho các ngành đào tạo. Thời gian xét tuyển: Từ 01/8 đến 15/11/2016. * Phương thức 2: Xét tuyển riêng đại học, cao đẳng chính quy dựa trên kết quả học tập 3 năm học THPT của thí sinh cho các ngành đào tạo. - Điểm trúng tuyển theo ngành. Điều kiện xét tuyển: - Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương Phương pháp xét tuyển: + Đại học: Xét tuyển theo học bạ, áp dụng đối với học sinh THPT có điểm trung bình 3 năm lớp 10,11,12 đạt từ 6.0 trở lên cho các ngành đào tạo. + Cao đẳng: Xét tuyển theo học bạ, áp dụng đối với học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương cho các ngành đào tạo. Thời gian xét tuyển: Từ 01/8 đến 15/11/2016. 3. Các thông tin khác: - Số lượng chỗ ở trong KTX: 1200 chỗ -Trường Đại học Sao Đỏ là Trường công lập thuộc Bộ Công thương, đào tạo đa cấp, đa ngành, đa lĩnh vực; Là cơ sở đào tạo có uy tín cao về chất lượng đào tạo. Sinh viên tốt nghiệp ra trường có việc làm ngay và làm việc đúng ngành, nghề, có thu nhập ổn định. - Nhà trường có chế độ học bổng cho sinh viên học giỏi; miễn giảm học phí cho sinh viên là con em gia đình chính sách. - Mọi thông tin chi tiết tham khảo tại địa chỉ website: www.saodo.edu.vn |
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
2420 |
|
|
Công nghệ ký thuật cơ khí |
D510201 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
|||
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
D510205 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
|||
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D520216 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
|||
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
D510301 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
|||
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
D510302 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
|||
|
Công nghệ thông tin |
D480201 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
|||
|
Công nghệ may |
D540204 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
|||
|
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, Sinh |
|
|||
|
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
|||
|
Kế toán |
D340301 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
|||
|
Việt Nam học |
D900101 |
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Văn, Sử, Địa |
|
|||
|
Văn, Địa, tiếng Anh |
|
|||
|
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Văn, Địa, tiếng Anh |
|
|||
|
Văn, Sử, tiếng Anh |
|
|||
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
Toán, Lý, tiếng Trung Quốc hoặc tiếng Anh |
|
|
|
Toán, Văn, tiếng Trung Quốc hoặc tiếng Anh |
|
|||
|
Văn, Địa, tiếng Trung Quốc hoặc tiếng Anh |
|
|||
|
Văn, Sử, tiếng Trung Quốc hoặc tiếng Anh |
|
|||
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
500 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
C510201 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
|||
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
C510205 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
|
Công nghệ may |
C540204 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
|||
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
C510301 |
Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|||
|
Toán, Hóa, tiếng Anh |
|
Hotline